Chấn thương sọ não

Chấn thương sọ não

Chấn thương sọ não là một trong những tình trạng y tế cấp cứu phổ biến và nguy hiểm, đòi hỏi sự can thiệp kịp thời và chính xác. Trang này cung cấp thông tin chuyên sâu về các loại chấn thương sọ não, phương pháp chẩn đoán và điều trị hiện đại.

Ths.Bs Đinh Đức Sơn

Ths.Bs Đinh Đức Sơn

Chuyên ngành Phẫu thuật Thần kinh

Danh mục

Bài viết chuyên sâu

Tụ máu dưới màng cứng

Tụ máu dưới màng cứng

1. DẤU HIỆU CẢNH BÁO SAU CHẤN THƯƠNG Sau chấn thương đầu, dù có hoặc không mất ý thức, người bệnh vẫn cần được theo dõi sát. Các dấu hiệu cảnh báo tụ máu dưới màng cứng có thể xuất hiện sớm hoặc muộn (vài giờ đến vài ngày), gồm: Đau đầu tăng dần, nhất là sau khi tỉnh lại. Lơ mơ, buồn ngủ bất thường, khó đánh thức. Nôn nhiều, nôn vọt dù không ăn uống nhiều. Yếu liệt tay chân, nói khó, nhìn mờ, nhìn đôi. Mất ý thức trở lại sau khi tỉnh ban đầu (gọi là "khoảng tỉnh"). Co giật hoặc thay đổi hành vi như bứt rứt, kích động, lú lẫn. Khi có các dấu hiệu trên, cần đưa người bệnh đến bệnh viện ngay lập tức, vì tụ máu có thể đang gia tăng và chèn ép não nặng dần. 2. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ Bác sĩ sẽ chỉ định chụp CT não để phát hiện tụ máu. Tùy vào kích thước khối máu tụ, mức độ chèn ép và triệu chứng lâm sàng, sẽ có hai hướng điều trị: Theo dõi và điều trị nội khoa nếu máu tụ nhỏ, không có dấu hiệu chèn ép. Phẫu thuật dẫn lưu hoặc mở sọ để lấy khối máu nếu máu tụ lớn, có dấu hiệu tăng áp lực nội sọ. 3. THEO DÕI SAU CHẤN THƯƠNG – CỰC KỲ QUAN TRỌNG Ngay cả sau khi đã điều trị, việc theo dõi sát người bệnh trong 7-14 ngày đầu là rất quan trọng vì tụ máu có thể tái phát hoặc tiến triển chậm. Người bệnh và người nhà cần chú ý: Ghi nhận ý thức: có lơ mơ, buồn ngủ nhiều, hay quên không? Đánh giá vận động: yếu tay chân một bên, đi lại loạng choạng? Quan sát hành vi, lời nói: nói chậm, nói khó hiểu, cáu gắt bất thường. Đo nhiệt độ, huyết áp, theo dõi nhịp thở, nhất là trong 48 giờ đầu. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, không nên chờ đợi mà đưa ngay đến bệnh viện để kiểm tra lại. 4. CÁC DI CHỨNG CÓ THỂ GẶP Tụ máu dưới màng cứng nếu không phát hiện sớm hoặc điều trị chậm có thể để lại di chứng thần kinh lâu dài như: Liệt nửa người Rối loạn ngôn ngữ, trí nhớ kém Động kinh sau chấn thương Trầm cảm, thay đổi tính cách Tùy mức độ tổn thương, người bệnh có thể cần thời gian phục hồi dài, kết hợp với vật lý trị liệu, phục hồi chức năng và dùng thuốc hỗ trợ. 5. LỜI KHUYÊN CHO NGƯỜI NHÀ Luôn để người bệnh nghỉ ngơi nơi yên tĩnh, tránh kích thích quá mức. Nhắc uống thuốc đầy đủ, tái khám đúng lịch. Hạn chế để người bệnh đi lại một mình khi chưa ổn định. Không chủ quan nếu người bệnh đã "tỉnh và khỏe lại", vì tụ máu có thể phát triển âm thầm. Tụ máu dưới màng cứng là một tổn thương nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện kịp thời. Sự chú ý và theo dõi của người nhà đóng vai trò quyết định. Nếu bạn hoặc người thân từng chấn thương đầu – dù nhẹ – đừng chủ quan. Hãy lắng nghe cơ thể và cảnh giác với mọi thay đổi.

Tụ máu ngoài màng cứng

Tụ máu ngoài màng cứng

Tụ máu ngoài màng cứng là một tình trạng máu tụ lại giữa xương sọ và màng cứng, thường xảy ra sau va đập mạnh vào đầu khiến mạch máu trong hộp sọ bị rách. Máu tụ tạo ra áp lực đè lên mô não, có thể dẫn đến hôn mê nhanh và tử vong nếu không phát hiện sớm. 1. TẠI SAO NGUY HIỂM? Tụ máu ngoài màng cứng thường tiến triển nhanh hơn so với tụ máu dưới màng cứng. Đặc biệt, người bệnh có thể tỉnh táo ngay sau chấn thương, nhưng diễn tiến xấu rất nhanh sau đó, gọi là "khoảng tỉnh" nguy hiểm. Vì vậy, việc quan sát và theo dõi sát sau chấn thương đầu là cực kỳ quan trọng. 2. CÁC DẤU HIỆU CẦN CẢNH GIÁC Người bệnh có thể gặp một hoặc nhiều triệu chứng sau: Đau đầu dữ dội, đau tăng dần sau vài giờ đến vài ngày. Lơ mơ, buồn ngủ bất thường, dễ nhầm lẫn với mệt mỏi. Nôn nhiều, nôn vọt. Yếu hoặc liệt tay chân một bên. Co giật, rối loạn ngôn ngữ, hành vi. Mất ý thức đột ngột sau khoảng thời gian tỉnh táo ban đầu. Nếu xuất hiện những dấu hiệu này, cần đưa người bệnh đi cấp cứu ngay lập tức, vì tụ máu ngoài màng cứng có thể gây tử vong trong vòng vài giờ. 3. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ Bác sĩ sẽ chỉ định chụp CT sọ não để xác định khối máu tụ. Trong đa số trường hợp, phẫu thuật mở sọ dẫn lưu máu tụ là cần thiết ngay lập tức. Một số trường hợp tụ nhỏ, không có triệu chứng, có thể theo dõi sát trong bệnh viện. 4. THEO DÕI SAU PHẪU THUẬT HOẶC ĐIỀU TRỊ NỘI KHOA Sau điều trị, người bệnh cần được theo dõi liên tục trong ít nhất 1 tuần đầu vì vẫn có nguy cơ: Tái tụ máu Phù não Co giật sau mổ Gia đình cần lưu ý: Theo dõi ý thức: Có tỉnh táo đều, gọi trả lời đúng không? Quan sát vận động: Tay chân có yếu đi không? Có thay đổi bên không? Chú ý biểu hiện cảm xúc – hành vi: Lơ mơ, hay quên, mất định hướng? Đo thân nhiệt, theo dõi huyết áp, nhịp tim nếu có máy đo tại nhà. 5. CÁC DI CHỨNG CÓ THỂ GẶP Tùy vào mức độ tổn thương trước và sau mổ, người bệnh có thể gặp một số di chứng thần kinh như: Liệt nửa người Rối loạn ngôn ngữ Động kinh sau chấn thương Suy giảm trí nhớ, mất tập trung Phục hồi cần kiên trì, kết hợp thuốc, vật lý trị liệu và hỗ trợ tâm lý. 6. KHI NÀO CẦN TÁI KHÁM NGAY? Sau khi ra viện, nếu người bệnh có một trong các biểu hiện sau, phải đến bệnh viện ngay: Đau đầu tăng lên từng ngày Buồn ngủ bất thường, gọi không dậy Yếu liệt tay chân tái phát hoặc nặng hơn Co giật hoặc nói lắp, nói khó Sốt cao, nôn nhiều, ý thức giảm 7. LỜI KHUYÊN CHO NGƯỜI NHÀ Không để người bệnh ở một mình, đặc biệt trong 1 tuần đầu. Hạn chế hoạt động mạnh, tránh ngã hoặc va chạm. Uống thuốc đúng chỉ định, không tự ý ngừng thuốc hoặc đổi thuốc. Theo dõi sát và lưu sẵn số cấp cứu của bệnh viện. Tụ máu ngoài màng cứng là bệnh lý nặng nhưng hoàn toàn có thể chữa khỏi nếu phát hiện và xử trí kịp thời. Sự cảnh giác và chăm sóc sát sao của người thân là yếu tố then chốt để cứu sống và giúp người bệnh hồi phục tốt.

Tụ máu trong não

Tụ máu trong não

Máu tụ trong não là tình trạng máu rò rỉ và tích tụ trong hoặc quanh mô não sau khi bị chấn thương vùng đầu. Đây là một biến chứng nguy hiểm, có thể dẫn đến tổn thương não vĩnh viễn hoặc tử vong nếu không phát hiện và điều trị kịp thời. 1. NGUYÊN NHÂN GÂY MÁU TỤ TRONG NÃO Sau một tai nạn giao thông, té ngã hoặc va đập vào đầu, các mạch máu trong sọ có thể bị rách, khiến máu chảy vào: Trong mô não (tụ máu trong nhu mô não) Giữa các lớp màng bao quanh não (tụ máu dưới màng cứng, ngoài màng cứng) Trong não thất hoặc khoang dưới nhện Mỗi vị trí máu tụ đều có thể gây chèn ép mô não, tăng áp lực nội sọ, làm rối loạn chức năng của não bộ. 2. TRIỆU CHỨNG CẢNH BÁO SAU CHẤN THƯƠNG Máu tụ có thể xuất hiện ngay sau chấn thương hoặc vài giờ, vài ngày sau, nên người bệnh cần được theo dõi chặt chẽ. Các triệu chứng cần cảnh giác: Đau đầu nhiều, đau tăng dần Lơ mơ, ngủ nhiều bất thường Nôn ói, nhất là nôn vọt Yếu hoặc liệt tay chân một bên Nói khó, nói ngọng, mất thăng bằng Co giật Thay đổi tính cách, dễ kích động hoặc lẫn lộn Đặc biệt nguy hiểm là tình trạng ban đầu tỉnh táo, sau đó hôn mê dần, báo hiệu máu tụ đang lớn lên – cần đi cấp cứu ngay. 3. CHẨN ĐOÁN – ĐIỀU TRỊ Chụp CT sọ não là phương pháp chính để phát hiện máu tụ. Tùy vị trí và kích thước khối máu tụ, bác sĩ có thể: Theo dõi nội khoa chặt chẽ nếu tụ máu nhỏ, chưa chèn ép Phẫu thuật mở sọ lấy máu tụ nếu tụ lớn, gây tăng áp lực nội sọ hoặc có dấu hiệu thần kinh nặng Dẫn lưu máu bằng khoan lỗ nhỏ nếu tụ máu dưới màng cứng mạn tính 4. THEO DÕI SAU CHẤN THƯƠNG – RẤT QUAN TRỌNG Ngay cả khi đã điều trị, máu tụ có thể tái phát hoặc gây phù não, nên người nhà cần theo dõi sát: Ý thức: gọi trả lời chậm, ngủ li bì, thay đổi hành vi? Vận động: yếu tay chân, đi không vững, run rẩy? Lời nói: nói khó, nói không rõ? Thể trạng chung: sốt, nôn, nhức đầu nhiều? Hãy tái khám theo lịch, và đến bệnh viện ngay khi có dấu hiệu bất thường. 5. DI CHỨNG CÓ THỂ GẶP Tùy vào mức độ tổn thương não, người bệnh có thể gặp: Liệt chi hoặc nửa người Mất khả năng nói, nhớ kém, sa sút trí tuệ Co giật (động kinh sau chấn thương) Thay đổi hành vi, dễ xúc động hoặc mất kiểm soát cảm xúc Các di chứng này cần điều trị lâu dài, kết hợp phục hồi chức năng, vật lý trị liệu và hỗ trợ tâm lý. 6. LỜI KHUYÊN CHO NGƯỜI NHÀ Không chủ quan nếu người bệnh ban đầu tỉnh táo sau tai nạn Theo dõi sát 24–72 giờ đầu, đặc biệt nếu người bệnh đã từng ngất hoặc có vết thương vùng đầu Nhắc uống thuốc đúng liều, tái khám đúng hẹn Bảo vệ an toàn, tránh ngã hoặc va chạm lần hai Giữ tinh thần ổn định, đồng hành cùng người bệnh trong quá trình hồi phục Máu tụ trong não là một biến chứng nghiêm trọng của chấn thương đầu nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm. Sự quan tâm và theo dõi sát của gia đình chính là chìa khóa giúp người bệnh hồi phục tốt và tránh các di chứng nặng nề.

Chảy máu màng mềm

Chảy máu màng mềm

Chảy máu màng mềm, hay còn gọi là xuất huyết dưới nhện, là tình trạng máu chảy vào khoang giữa màng nhện và màng mềm – hai lớp màng bao quanh não. Dù ít gặp hơn tụ máu dưới màng cứng hay ngoài màng cứng, nhưng xuất huyết dưới nhện cũng rất nguy hiểm, nhất là khi xảy ra sau chấn thương đầu. 1. CHẢY MÁU MÀNG MỀM LÀ GÌ? Sau va đập mạnh vào đầu, các mạch máu nhỏ trong khoang dưới nhện có thể bị vỡ, gây rò rỉ máu lan vào dịch não tủy. Máu trong khoang này có thể kích thích màng não, gây phù não hoặc làm tắc dòng lưu thông dịch não tủy, dẫn đến giãn não thất và tăng áp lực nội sọ. 2. TRIỆU CHỨNG CẦN CẢNH GIÁC Dù không có khối máu tụ lớn như các dạng tụ máu khác, xuất huyết dưới nhện vẫn có thể gây rối loạn thần kinh nghiêm trọng, biểu hiện như: Đau đầu dữ dội đột ngột, đau lan khắp đầu, không thuyên giảm Cứng gáy, khó cúi đầu, cổ đau Buồn nôn, nôn vọt Lơ mơ, kích thích, thay đổi ý thức Co giật Có thể có dấu hiệu rối loạn thị lực, liệt vận động, nói khó Nếu có chấn thương đầu và kèm đau đầu dữ dội hoặc cứng gáy, cần nghĩ ngay đến chảy máu dưới nhện. 3. CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ Chụp CT sọ não là phương tiện chính giúp phát hiện máu trong khoang dưới nhện. Một số trường hợp cần chọc dịch não tủy để xác định chẩn đoán. Điều trị chủ yếu là nội khoa, theo dõi tại bệnh viện để: Kiểm soát đau đầu và buồn nôn Phòng phù não, động kinh Theo dõi nguy cơ giãn não thất hoặc tràn dịch não Nếu có biến chứng giãn não thất, bệnh nhân có thể cần đặt dẫn lưu não thất. 4. THEO DÕI SÁT SAU CHẤN THƯƠNG Sau khi chẩn đoán xuất huyết dưới nhện, người bệnh cần được theo dõi chặt chẽ, đặc biệt trong 7 ngày đầu. Gia đình cần chú ý: Người bệnh có buồn ngủ nhiều bất thường không? Có nôn nhiều, đau đầu tăng dần hoặc co giật không? Có mất định hướng, mất trí nhớ tạm thời? Quan sát vận động tay chân, thị lực, lời nói mỗi ngày. 5. DI CHỨNG VÀ HỒI PHỤC Nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng, người bệnh có thể hồi phục hoàn toàn. Tuy nhiên, vẫn có nguy cơ để lại: Rối loạn trí nhớ, sa sút nhẹ Động kinh sau chấn thương Giãn não thất mạn tính cần can thiệp dẫn lưu lâu dài Mệt mỏi kéo dài, kém tập trung Sau điều trị, người bệnh cần tái khám định kỳ và duy trì chế độ nghỉ ngơi, sinh hoạt nhẹ nhàng, tránh va đập tái phát. 6. KHI NÀO CẦN ĐẾN BỆNH VIỆN NGAY? Đau đầu tăng lên dữ dội Nôn nhiều, ý thức kém dần Tay chân yếu, nói khó Co giật, mất ý thức đột ngột 7. LỜI NHẮN GỬI TỪ BÁC SĨ Chảy máu màng mềm là một tổn thương kín đáo nhưng nguy hiểm. Không nên chủ quan nếu có chấn thương đầu dù ban đầu tỉnh táo. Sự chú ý và theo dõi sát của người nhà giúp phát hiện sớm những diễn biến bất thường, tránh được những hậu quả nặng nề.

Chống nôn trong điều trị

Chống nôn trong điều trị

Chấn thương sọ não thường gây các triệu chứng như đau đầu, chóng mặt, buồn nôn và nôn, đặc biệt khi: Thay đổi tư thế đột ngột (đứng lên, ngồi dậy) Sau khi ăn hoặc uống Căng thẳng, lo lắng, di chuyển nhiều Buồn nôn – nôn khiến người bệnh mệt, khó ăn uống, mất nước, làm chậm hồi phục. Dưới đây là những cách đơn giản mà người nhà có thể áp dụng để giúp bệnh nhân dễ chịu hơn. 1. GIỮ TƯ THẾ NGHI NGỈ ỔN ĐỊNH Luôn để người bệnh nằm đầu cao 30 độ, tránh nằm đầu thấp. Tránh thay đổi tư thế đột ngột: khi ngồi dậy, nên thực hiện từ từ từng bước – quay người, chống tay, rồi mới ngồi. Nếu phải di chuyển (vệ sinh, ăn uống), nên hỗ trợ nhẹ nhàng, tránh lắc đầu hoặc cúi nhiều. 2. CHIA NHỎ BỮA ĂN, ĂN NHẸ DỄ TIÊU Không để bụng quá no hoặc quá đói. Chia nhỏ thành 5–6 bữa/ngày, mỗi lần ăn ít. Ưu tiên đồ ăn mềm, dễ tiêu như cháo, súp, sữa, bánh mì khô. Tránh thức ăn có mùi mạnh, dầu mỡ nhiều, vì dễ gây buồn nôn. Sau ăn, ngồi tựa lưng 20–30 phút, không nằm ngay. 3. GIỮ KHÔNG GIAN THOÁNG MÁT, YÊN TĨNH Tránh ánh sáng mạnh, tiếng ồn lớn, dễ gây kích thích buồn nôn. Mở cửa sổ hoặc dùng quạt nhẹ để thông thoáng. Tránh mùi thức ăn đậm hoặc mùi thuốc sát trùng nồng. 4. DÙNG BIỆN PHÁP TỰ NHIÊN GIẢM BUỒN NÔN Chườm lạnh trán hoặc gáy giúp giảm đau đầu và dễ chịu hơn. Có thể dùng gừng tươi thái lát hãm nước ấm (nếu không chống chỉ định), hoặc ngửi tinh dầu bạc hà nhẹ để giảm cảm giác buồn nôn. Xoa nhẹ vùng cổ gáy, vai, giúp thư giãn. 5. THEO DÕI VÀ LIÊN HỆ BÁC SĨ KHI: Nôn liên tục, không ăn uống được Nôn kèm lơ mơ, đau đầu nhiều hơn, yếu tay chân Nôn ra dịch màu xanh, máu hoặc sốt kèm theo Trong những trường hợp đó, không nên tự ý dùng thuốc, cần đưa đến bệnh viện để bác sĩ đánh giá. 6. THUỐC CHỐNG NÔN (CHỈ DÙNG KHI CÓ CHỈ ĐỊNH) Một số thuốc chống nôn như metoclopramide, domperidone hoặc ondansetron có thể được bác sĩ kê đơn. Người nhà tuyệt đối không tự mua thuốc uống, vì một số thuốc có thể gây buồn ngủ, ảnh hưởng đến việc theo dõi ý thức của bệnh nhân CTSN. 7. NHẮC NHỞ NGƯỜI NHÀ Luôn bình tĩnh và kiên nhẫn, vì triệu chứng buồn nôn có thể kéo dài vài ngày. Ghi nhận tần suất nôn, mức độ ăn uống để báo lại cho bác sĩ. Hạn chế ép ăn khi bệnh nhân đang buồn nôn, ưu tiên bổ sung nước và điện giải trước. Buồn nôn sau chấn thương sọ não là triệu chứng phổ biến nhưng có thể giảm nhẹ bằng chăm sóc đúng cách. Người nhà đóng vai trò rất quan trọng trong việc giúp bệnh nhân dễ chịu, ăn được và hồi phục nhanh hơn.

Theo dõi bệnh nhân

Theo dõi bệnh nhân

1. THEO DÕI Ý THỨC – QUAN TRỌNG NHẤT ✔ Gọi bệnh nhân: xem trả lời có rõ ràng không? trong 2 ngày đầu thì ban ngày cứ 30 phút gọi 1 lần, ban đêm 1-2 tiếng gọi 1 lần (nên gặp để Bs Sơn hướng dẫn) ✔ Có buồn ngủ bất thường, khó đánh thức? ✔ Có lẫn lộn, quên tên người thân, nói nhầm, mất định hướng thời gian – nơi chốn? ➡ Nếu người bệnh đang tỉnh mà dần lơ mơ, ngủ nhiều hơn, gọi khó hơn: cần đưa đến bệnh viện ngay. 2. THEO DÕI VẬN ĐỘNG TAY CHÂN ✔ Người bệnh có cử động được cả hai tay, hai chân không? ✔ Có yếu hoặc bị tê liệt một bên? ✔ Có đi lại loạng choạng hay không giữ được thăng bằng? ➡ Dấu hiệu liệt hoặc yếu mới xuất hiện là rất nguy hiểm – cần báo bác sĩ ngay. 3. THEO DÕI ĐAU ĐẦU – BUỒN NÔN – CHÓNG MẶT ✔ Đau đầu có nặng hơn theo thời gian không? ✔ Có nôn vọt, buồn nôn nhiều lần, chóng mặt khi ngồi dậy hay thay đổi tư thế? ✔ Có chảy dịch lạ từ mũi, tai (nghi ngờ rò dịch não tủy)? ➡ Đau đầu tăng dần, nôn nhiều và chóng mặt có thể là dấu hiệu tụ máu tiến triển. 4. THEO DÕI CO GIẬT – BẤT THƯỜNG HÀNH VI ✔ Bệnh nhân có giật tay chân, trợn mắt, cứng người? ✔ Có kích động, cáu gắt bất thường, hoặc có hành vi lạ? ➡ Đây là những dấu hiệu cảnh báo tổn thương não – cần cấp cứu. 5. CHẾ ĐỘ SINH HOẠT PHÙ HỢP ✔ Cho người bệnh nghỉ ngơi nơi yên tĩnh, sáng thoáng, hạn chế tiếng ồn. ✔ Không tự ý cho bệnh nhân xem điện thoại, TV hoặc đọc sách báo nhiều. ✔ Ăn thức ăn mềm, dễ tiêu, chia nhỏ bữa; ngồi dậy từ từ sau ăn. ✔ Hạn chế di chuyển nhiều, tránh ngã lại. Luôn có người đi kèm nếu cần vệ sinh. 6. KHI NÀO CẦN ĐƯA NGAY ĐẾN BỆNH VIỆN? ⛔ Gọi không tỉnh ⛔ Đau đầu tăng nhanh ⛔ Nôn nhiều, co giật ⛔ Liệt tay chân ⛔ Nói khó, nói ngọng ⛔ Thay đổi hành vi rõ rệt 7. TÁI KHÁM VÀ THEO DÕI ✔ Tái khám đúng hẹn, ngay cả khi người bệnh đã thấy khỏe. ✔ Báo với bác sĩ nếu có bất kỳ biểu hiện bất thường nào. ✔ Đừng bỏ qua những triệu chứng nhỏ – nó có thể là dấu hiệu ban đầu của tổn thương nặng hơn. Ghi nhớ: Chấn thương sọ não có thể ổn định sau vài ngày, nhưng vẫn cần theo dõi sát trong ít nhất 1–2 tuần đầu. Người nhà chính là “người gác cửa” quan trọng để nhận biết sớm biến chứng và cứu lấy tính mạng người bệnh.

Phẫu thuật chấn thương sọ não

Phẫu thuật chấn thương sọ não

Các kỹ thuật phẫu thuật hiện đại trong điều trị chấn thương sọ não và chỉ định phẫu thuật.

Dập não

Dập não

Tìm hiểu về dập não, một trong những tổn thương phổ biến trong chấn thương sọ não và cách điều trị.

Vỡ xương sọ

Vỡ xương sọ

Phân loại và phương pháp điều trị các loại vỡ xương sọ từ đơn giản đến phức tạp.

Tăng áp lực nội sọ

Tăng áp lực nội sọ

Cơ chế và phương pháp kiểm soát tăng áp lực nội sọ - biến chứng nguy hiểm của chấn thương sọ não.

Tổn thương sợi trục lan tỏa

Tổn thương sợi trục lan tỏa

Hiểu rõ về tổn thương sợi trục lan tỏa, một dạng tổn thương nghiêm trọng trong chấn thương sọ não.

Phục hồi chức năng

Phục hồi chức năng

Các phương pháp phục hồi chức năng hiện đại sau chấn thương sọ não và kết quả điều trị.

Chẩn đoán hình ảnh

Chẩn đoán hình ảnh

Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiện đại trong đánh giá chấn thương sọ não và vai trò của từng phương pháp.

Phòng ngừa chấn thương

Phòng ngừa chấn thương

Các biện pháp phòng ngừa chấn thương sọ não hiệu quả và hướng dẫn sơ cứu ban đầu.

Đăng ký nhận thông tin

Nhận thông tin cập nhật mới nhất về chấn thương sọ não và các phương pháp điều trị.

Đặt lịch tư vấn

Nếu bạn đang gặp vấn đề về sức khỏe liên quan đến các chuyên môn trên, hãy đặt lịch tư vấn với ThS.BS. Đinh Đức Sơn để được thăm khám và tư vấn phương pháp điều trị phù hợp.

Điện thoại

0912021117

Zalo

0912021117

Địa chỉ khám

Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình, Đường Tuệ Tĩnh, Phường Nam Thành, TP. Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình.

Đặt lịch ngay
Trang chủ
Video
Podcast
Chuyên môn
Liên hệ