Chẩn đoán sớm · Điều trị kịp thời · Phục hồi tối ưu
Chấn thương cột sống ở người trẻ cần được phát hiện và điều trị sớm để tránh các biến chứng nghiêm trọng và di chứng lâu dài. Phương pháp điều trị phù hợp giúp bệnh nhân nhanh chóng trở lại cuộc sống bình thường.
Chấn thương không gây mất ổn định cột sống, các dây chằng và cấu trúc xương còn nguyên vẹn. Bệnh nhân thường có thể vận động mà không gây thêm tổn thương.
Vỡ xương không di lệch
Tổn thương dây chằng nhẹ
Không có tổn thương thần kinh
Chấn thương gây mất ổn định cột sống, các dây chằng và cấu trúc xương bị tổn thương nghiêm trọng. Cần can thiệp phẫu thuật để ổn định cột sống và ngăn ngừa tổn thương thần kinh.
Vỡ xương có di lệch
Đứt dây chằng cột sống
Có thể kèm tổn thương tủy sống
Đánh giá tình trạng đau, sưng, biến dạng, vận động và cảm giác. Kiểm tra các dấu hiệu thần kinh như phản xạ, cảm giác và vận động chi.
X-quang thường quy để đánh giá tổn thương xương. CT scan giúp xác định chi tiết tổn thương xương. MRI đánh giá tổn thương mô mềm, dây chằng và tủy sống.
Sử dụng thang điểm ASIA (American Spinal Injury Association) để đánh giá mức độ tổn thương thần kinh và phân loại mức độ nghiêm trọng.
Xét nghiệm máu, điện cơ và các xét nghiệm khác để đánh giá tình trạng tổng thể và lập kế hoạch điều trị.
Áp dụng cho chấn thương còn vững, bao gồm nghỉ ngơi, dùng nẹp cổ/lưng và thuốc giảm đau
Cần thiết cho chấn thương mất vững, sử dụng vít, nẹp để ổn định cột sống
Tập phục hồi chức năng, tăng cường sức mạnh cơ và cải thiện vận động
Chương trình toàn diện giúp bệnh nhân trở lại cuộc sống bình thường
Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào loại chấn thương, mức độ nghiêm trọng, tình trạng thần kinh và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít và thanh nối
Phục hồi chức năng sau chấn thương cột sống
Đối với bệnh nhân sau phẫu thuật, cần chăm sóc vết mổ, thay băng và theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng. Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ về cách vệ sinh vết thương.
Thực hiện các bài tập theo chỉ định của bác sĩ vật lý trị liệu. Tăng dần cường độ và phức tạp của bài tập theo tiến trình phục hồi. Tránh các động tác mạnh có thể gây tổn thương thêm.
Chế độ ăn giàu protein, canxi và vitamin D giúp xương nhanh liền. Uống đủ nước và bổ sung các chất dinh dưỡng theo chỉ định của bác sĩ để tăng cường quá trình phục hồi.
Theo dõi các dấu hiệu bất thường như đau tăng, sốt, tê bì tăng. Phòng ngừa loét do tỳ đè, nhiễm trùng đường tiết niệu và các biến chứng khác.
Những lưu ý quan trọng giúp quá trình phục hồi hiệu quả và ngăn ngừa tái phát
Lịch tái khám
Tuân thủ lịch tái khám định kỳ để bác sĩ đánh giá tiến trình phục hồi và điều chỉnh phương pháp điều trị nếu cần.
Dấu hiệu cần theo dõi
Đau tăng đột ngột, yếu chi, tê bì, rối loạn cảm giác, rối loạn đại tiểu tiện, sốt hoặc chảy dịch vết thương.
Các hoạt động nên tránh
Tránh nâng vật nặng, vận động mạnh, xoay người đột ngột hoặc các hoạt động có nguy cơ té ngã trong thời gian phục hồi.
Thời gian phục hồi dự kiến
Tùy thuộc vào mức độ chấn thương, thời gian phục hồi có thể từ vài tháng đến một năm. Tuân thủ chỉ định của bác sĩ để đạt kết quả tốt nhất.
Chuyên ngành Phẫu thuật thần kinh cột sống
Khoa Ngoại Thần kinh - Sọ não
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình