Chẩn đoán và điều trị hiệu quả với ThS.BS. Đinh Đức Sơn.
Tỷ lệ mắc bệnh ở người trưởng thành
Độ tuổi phổ biến nhất
Tỷ lệ điều trị thành công
Thoát vị đĩa đệm là tình trạng một phần của đĩa đệm (phần đệm mềm nằm giữa các đốt sống) bị đẩy ra khỏi vị trí bình thường và chèn ép vào dây thần kinh gần đó. Đĩa đệm có cấu trúc gồm phần nhân nhầy ở giữa và vòng sợi bao quanh.
Khi vòng sợi bị tổn thương hoặc yếu đi, phần nhân nhầy có thể đẩy ra ngoài gây chèn ép lên dây thần kinh tủy sống, dẫn đến đau đớn và các triệu chứng khác. Thoát vị đĩa đệm thường xảy ra ở vùng cột sống thắt lưng (đoạn L4-L5, L5-S1) hoặc cột sống cổ (C5-C6, C6-C7).
Lão hóa tự nhiên: Theo thời gian, đĩa đệm mất đi lượng nước và trở nên kém đàn hồi, dễ bị rách hoặc đứt gãy.
Chấn thương: Tai nạn, ngã, va đập mạnh có thể gây tổn thương đĩa đệm.
Nâng vật nặng không đúng cách: Gây áp lực quá mức lên cột sống.
Tư thế xấu kéo dài: Ngồi sai tư thế, đứng không đúng cách trong thời gian dài.
Béo phì: Trọng lượng cơ thể quá mức gây áp lực lên cột sống.
Di truyền: Một số người có xu hướng bị thoát vị đĩa đệm do yếu tố di truyền.
Theo thống kê, khoảng 60% các trường hợp thoát vị đĩa đệm liên quan đến các hoạt động thường ngày như nâng vật nặng không đúng cách và tư thế xấu kéo dài.
Đau thắt lưng, lan xuống mông và chân
Tê bì, ngứa ran dọc theo chân
Yếu cơ ở chân, khó khăn khi đi lại
Đau tăng khi ho, hắt hơi hoặc ngồi lâu
Đau cổ, lan ra vai và cánh tay
Tê bì ở ngón tay, bàn tay
Yếu cơ ở cánh tay, bàn tay
Đau đầu, chóng mặt
Mất kiểm soát ruột hoặc bàng quang, tê liệt hoặc yếu nghiêm trọng ở chân, đau dữ dội không kiểm soát được.
Bác sĩ sẽ kiểm tra các triệu chứng, đánh giá phản xạ, sức mạnh cơ, cảm giác và khả năng vận động của bệnh nhân. Các test đặc hiệu như nghiệm pháp Lasègue (nâng chân thẳng) được sử dụng để đánh giá thoát vị đĩa đệm thắt lưng.
X-quang: Giúp loại trừ các nguyên nhân khác như gãy xương, trượt đốt sống.
MRI (Cộng hưởng từ): Phương pháp chẩn đoán chính, cho hình ảnh chi tiết về đĩa đệm, dây thần kinh và tủy sống.
CT Scan: Cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc xương.
Điện cơ (EMG): Kiểm tra chức năng dây thần kinh và cơ, xác định vị trí và mức độ tổn thương thần kinh.
Hình ảnh MRI thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng
Khoảng 80-90% bệnh nhân thoát vị đĩa đệm có thể cải thiện với các phương pháp điều trị bảo tồn không phẫu thuật trong vòng 6-12 tuần.
Nghỉ ngơi trong 1-2 ngày đầu, sau đó từ từ trở lại hoạt động nhẹ nhàng. Tránh các hoạt động gây đau hoặc làm nặng thêm triệu chứng.
Thuốc giảm đau (Paracetamol, NSAIDs)
Thuốc giãn cơ (Myonal, Mydocalm)
Thuốc chống viêm corticosteroid (tiêm ngoài màng cứng)
Thuốc bổ thần kinh (Vitamin nhóm B)
Các bài tập kéo giãn và tăng cường cơ
Liệu pháp nhiệt (chườm nóng/lạnh)
Kéo giãn cột sống
Siêu âm, điện xung, sóng ngắn
Châm cứu, bấm huyệt
Đeo đai lưng, nẹp cổ (trong thời gian ngắn)
Thay đổi lối sống, giảm cân nếu thừa cân
Phẫu thuật được chỉ định khi điều trị bảo tồn không hiệu quả sau 6-12 tuần, triệu chứng nặng ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, hoặc có dấu hiệu tổn thương thần kinh nghiêm trọng.
Đau kéo dài không đáp ứng với điều trị bảo tồn
Yếu cơ tiến triển
Mất kiểm soát ruột hoặc bàng quang (cấp cứu)
Thoát vị đĩa đệm kích thước lớn gây chèn ép nặng
Phẫu thuật viên sử dụng kính hiển vi để loại bỏ phần đĩa đệm thoát vị, giải phóng chèn ép dây thần kinh. Đây là phương pháp phổ biến nhất.
Sử dụng camera nhỏ và dụng cụ chuyên dụng qua đường rạch nhỏ để loại bỏ phần đĩa đệm thoát vị. Ít xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh.
Thay thế đĩa đệm bị tổn thương bằng đĩa đệm nhân tạo, giúp duy trì chức năng vận động của cột sống.
Liên kết cố định hai hoặc nhiều đốt sống lại với nhau, thường áp dụng trong trường hợp thoát vị đĩa đệm kèm mất vững cột sống.
Chuyên gia phẫu thuật thần kinh sọ não và cột sống
ThS.BS. Đinh Đức Sơn đã thực hiện hơn 500 ca phẫu thuật thoát vị đĩa đệm với tỷ lệ thành công trên 95%. Bác sĩ chuyên sâu về kỹ thuật phẫu thuật ít xâm lấn, giúp bệnh nhân hồi phục nhanh chóng và giảm thiểu biến chứng.
Đánh giá toàn diện tình trạng bệnh nhân, xem xét hình ảnh MRI, CT và các kết quả xét nghiệm.
Dựa trên vị trí, mức độ thoát vị và tình trạng bệnh nhân để lựa chọn phương pháp phù hợp nhất.
Kiểm tra sức khỏe tổng quát, xét nghiệm máu, điện tim, ngừng thuốc chống đông (nếu có).
Sử dụng kỹ thuật vi phẫu hoặc nội soi, loại bỏ phần đĩa đệm thoát vị, giải phóng chèn ép dây thần kinh.
Theo dõi sát trong 24-48 giờ đầu, kiểm soát đau, hướng dẫn vận động sớm và tập phục hồi chức năng.
Đường mổ nhỏ (2-3cm) với phẫu thuật nội soi
Giảm thiểu tổn thương mô xung quanh
Thời gian phẫu thuật ngắn (60-90 phút)
Phục hồi nhanh, có thể xuất viện sau 2-3 ngày
Giảm đau hiệu quả ngay sau phẫu thuật
Cảm nhận của bệnh nhân sau mổ cột sống ít xâm lấn