U não

U não

Phẫu thuật & Điều trị chuyên sâu

Đặt lịch tư vấn
Bác sĩ Đinh Đức Sơn

ThS.BS. Đinh Đức Sơn

Chuyên ngành phẫu thuật thần kinh sọ não

Hơn 10 năm kinh nghiệm phẫu thuật thần kinh

U não là một khối bất thường phát triển trong não hoặc gần não. Là một trong những bệnh lý thần kinh phức tạp, u não cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời bởi các chuyên gia có kinh nghiệm. ThS.BS. Đinh Đức Sơn với hơn 10 năm kinh nghiệm đã thực hiện thành công hàng trăm ca phẫu thuật u não, mang lại cơ hội sống và chất lượng cuộc sống tốt hơn cho nhiều bệnh nhân.

Thông tin về U não

Định nghĩa và tổng quan

U não là một khối tế bào bất thường phát triển trong não hoặc các mô lân cận. U não có thể là lành tính (không phải ung thư) hoặc ác tính (ung thư). Tùy thuộc vào vị trí, kích thước và loại u, các triệu chứng và phương pháp điều trị sẽ khác nhau.

Minh họa u não

U não có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng một số loại u não thường gặp hơn ở người lớn tuổi, trong khi các loại khác phổ biến hơn ở trẻ em. Nguyên nhân chính xác của hầu hết các u não vẫn chưa được xác định rõ ràng.

Phân loại u não

U não được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau như vị trí, loại tế bào, mức độ ác tính và nguồn gốc.

Phân loại theo tính chất:

  • U não lành tính: Phát triển chậm, ít xâm lấn, ít tái phát sau điều trị
  • U não ác tính: Phát triển nhanh, xâm lấn mạnh, dễ tái phát sau điều trị

Phân loại theo nguồn gốc tế bào:

  • U màng não (Meningioma): Phát triển từ màng não, thường lành tính

  • U tế bào hình sao (Astrocytoma): Phát triển từ tế bào hình sao, có thể lành tính hoặc ác tính

  • U nguyên tủy bào (Medulloblastoma): Thường gặp ở trẻ em, phát triển ở tiểu não

  • U tuyến yên (Pituitary adenoma): Phát triển từ tuyến yên, thường lành tính

  • U thần kinh đệm (Glioma): Nhóm u phát triển từ tế bào thần kinh đệm

Phân loại u não

Phân loại theo độ ác tính (WHO):

  • Độ I: Lành tính, phát triển chậm, tiên lượng tốt
  • Độ II: Lành tính nhưng có thể tái phát hoặc tiến triển thành ác tính
  • Độ III: Ác tính, xâm lấn mô não lân cận
  • Độ IV: Ác tính cao, phát triển và xâm lấn nhanh (như u nguyên bào đa hình)

Triệu chứng nhận biết

Triệu chứng của u não phụ thuộc vào kích thước, vị trí và tốc độ phát triển của khối u. Một số khối u có thể không gây triệu chứng cho đến khi đạt kích thước lớn.

Đau đầu

Đau đầu kéo dài, thường nặng hơn vào buổi sáng hoặc khi thay đổi tư thế

Rối loạn thị giác

Mờ mắt, nhìn đôi, mất thị lực ngoại vi

Buồn nôn và nôn

Đặc biệt vào buổi sáng hoặc khi thay đổi tư thế

Rối loạn vận động

Khó khăn khi đi lại, mất thăng bằng, yếu cơ

Các triệu chứng khác:

  • Co giật, động kinh (đặc biệt ở người trưởng thành chưa từng bị động kinh)

  • Thay đổi tính cách, rối loạn nhận thức hoặc trí nhớ

  • Khó khăn khi nói, hiểu ngôn ngữ hoặc xử lý thông tin

  • Tê liệt hoặc yếu một bên cơ thể

  • Mất thăng bằng và phối hợp động tác

Lưu ý: Nếu bạn hoặc người thân có các triệu chứng kéo dài trên 2 tuần, đặc biệt là đau đầu kèm theo các triệu chứng khác, hãy đến gặp bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán u não thường bắt đầu với việc đánh giá các triệu chứng và tiền sử bệnh, sau đó là các xét nghiệm hình ảnh và sinh thiết (nếu cần).

Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh:

Chụp cộng hưởng từ (MRI)

Phương pháp chẩn đoán hình ảnh chi tiết nhất, giúp xác định vị trí, kích thước và đặc điểm của khối u não. MRI có thể phát hiện các khối u nhỏ mà CT scan không thể phát hiện.

Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)

Giúp phát hiện u não, xuất huyết, phù não và các bất thường khác. Thường được sử dụng trong trường hợp cấp cứu hoặc khi không thể thực hiện MRI.

Chụp mạch não số hóa xóa nền (DSA)

Giúp đánh giá mạch máu não và mức độ cung cấp máu cho khối u, đặc biệt quan trọng trước phẫu thuật.

Chẩn đoán hình ảnh u não

Các phương pháp chẩn đoán khác:

  • Sinh thiết: Lấy mẫu mô u để xác định loại tế bào và mức độ ác tính

  • Chọc dò tủy sống: Kiểm tra tế bào ung thư trong dịch não tủy

  • Xét nghiệm thần kinh: Đánh giá chức năng thần kinh và tác động của u não

  • Xét nghiệm di truyền: Xác định các đột biến gen liên quan đến u não

Tại phòng khám của ThS.BS. Đinh Đức Sơn: Bệnh nhân sẽ được thăm khám kỹ lưỡng, đánh giá các triệu chứng và chỉ định các xét nghiệm cần thiết. Bác sĩ sẽ phối hợp với các chuyên gia chẩn đoán hình ảnh để có kết quả chính xác nhất, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

Phương pháp điều trị

Điều trị u não phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại u, vị trí, kích thước, mức độ ác tính và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Cần đến cơ sở y tế chuyên khoa để được đánh khám, tư vấn và định hướng điều trị tốt nhất.

Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính đối với hầu hết các u não. Mục tiêu là loại bỏ hoàn toàn khối u mà không gây tổn thương đến các vùng não quan trọng.

Các kỹ thuật phẫu thuật:

  • Phẫu thuật mở sọ truyền thống: Tiếp cận trực tiếp đến khối u qua đường mở sọ

  • Phẫu thuật dưới kính vi phẫu: Sử dụng kính hiển vi phẫu thuật để can thiệp chính xác

  • Phẫu thuật nội soi: Can thiệp tối thiểu qua lỗ nhỏ, giảm tổn thương mô

  • Phẫu thuật định vị lập thể: Sử dụng hệ thống định vị 3D để tiếp cận chính xác

Phẫu thuật u não

Ưu điểm: ThS.BS. Đinh Đức Sơn có kinh nghiệm thực hiện hàng trăm ca phẫu thuật u não với tỷ lệ thành công cao, sử dụng các kỹ thuật tiên tiến giúp giảm thiểu tổn thương mô não lành và rút ngắn thời gian phục hồi.

Xạ trị

Xạ trị sử dụng tia bức xạ năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng. Thường được áp dụng sau phẫu thuật hoặc khi không thể phẫu thuật.

Các phương pháp xạ trị:

  • Xạ trị thông thường: Chiếu xạ toàn bộ vùng não có khối u

  • Xạ phẫu dao gamma: Tập trung tia xạ chính xác vào khối u, bảo vệ mô lành

  • Xạ trị điều biến cường độ (IMRT): Điều chỉnh cường độ tia xạ theo hình dạng khối u

Hóa trị

Hóa trị sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Thường được sử dụng kết hợp với phẫu thuật và xạ trị, đặc biệt đối với các u não ác tính.

Phương pháp sử dụng:

  • Uống thuốc: Dùng thuốc đường uống theo liệu trình

  • Truyền tĩnh mạch: Đưa thuốc trực tiếp vào máu

  • Cấy ghép wafer: Đặt miếng thuốc trực tiếp vào vị trí u não sau phẫu thuật

Liệu pháp nhắm trúng đích

Sử dụng thuốc hoặc các chất khác để nhận diện và tấn công các tế bào ung thư cụ thể mà không gây hại cho tế bào bình thường. Phương pháp này đang được nghiên cứu và phát triển, mang lại hy vọng mới cho bệnh nhân u não ác tính.

Phương pháp điều trị cập nhật hiện nay

Điều trị u não sẽ áp dụng phương pháp điều trị đa mô thức, kết hợp các kỹ thuật tiên tiến và kinh nghiệm bác sĩ lâm sàng phong phú để mang lại kết quả tốt nhất cho bệnh nhân.

  • Phẫu thuật vi phẫu với hệ thống định vị thần kinh hiện đại

  • Phối hợp chặt chẽ với chuyên gia xạ trị và hóa trị

  • Theo dõi và điều chỉnh phương pháp điều trị dựa trên đáp ứng của bệnh nhân

  • Hỗ trợ phục hồi chức năng sau điều trị

Quy trình phẫu thuật

Phẫu thuật u não là một quy trình phức tạp đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và kỹ thuật chuyên sâu. Dưới đây là quy trình phẫu thuật u não do ThS.BS. Đinh Đức Sơn thực hiện:

1

Chuẩn bị trước phẫu thuật

Bệnh nhân được kiểm tra sức khỏe tổng thể, xét nghiệm máu, chức năng gan thận, chụp MRI/CT não để lập kế hoạch phẫu thuật chi tiết. Bác sĩ gây mê sẽ đánh giá và tư vấn về phương pháp gây mê phù hợp.

2

Gây mê

Hầu hết các ca phẫu thuật u não được thực hiện dưới gây mê toàn thân. Trong một số trường hợp đặc biệt, có thể thực hiện phẫu thuật khi bệnh nhân tỉnh táo để đánh giá chức năng não trong quá trình phẫu thuật.

3

Mở sọ

Sau khi cạo tóc tại vị trí phẫu thuật, bác sĩ sẽ rạch da đầu, tạo vạt da, và sử dụng khoan để mở một cửa sổ trên hộp sọ (craniotomy). Kích thước và vị trí của cửa sổ phụ thuộc vào vị trí và kích thước của khối u.

4

Tiếp cận và loại bỏ khối u

Sử dụng kính hiển vi phẫu thuật và các công cụ vi phẫu chuyên dụng, bác sĩ sẽ tiếp cận khối u qua màng não. Khối u được loại bỏ cẩn thận, cố gắng bảo tồn tối đa mô não lành và các cấu trúc quan trọng. Trong quá trình này, có thể sử dụng hệ thống định vị thần kinh để hướng dẫn chính xác.

5

Đóng vết mổ

Sau khi loại bỏ khối u, màng não được khâu lại, mảnh xương sọ được đặt lại vị trí và cố định bằng các tấm và vít titan. Cuối cùng, các lớp mô mềm và da đầu được khâu lại.

6

Theo dõi sau phẫu thuật

Bệnh nhân được chuyển đến phòng hồi sức tích cực để theo dõi sát trong 24-48 giờ đầu. Các thông số như huyết áp, nhịp tim, oxy máu, áp lực nội sọ và chức năng thần kinh được theo dõi liên tục.

Quy trình phẫu thuật u não

Thời gian hồi phục sau phẫu thuật

Thời gian hồi phục sau phẫu thuật u não phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước và vị trí của khối u, phương pháp phẫu thuật, tuổi tác và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

1-3 ngày: Theo dõi tại phòng hồi sức tích cực

5-10 ngày: Nằm viện để theo dõi và chăm sóc vết mổ

2-4 tuần: Nghỉ ngơi tại nhà, hạn chế hoạt động mạnh

1-3 tháng: Phục hồi chức năng và dần trở lại hoạt động bình thường

6-12 tháng: Phục hồi hoàn toàn (tùy trường hợp)

Lưu ý: Trong quá trình hồi phục, bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn của bác sĩ, tái khám định kỳ và thực hiện các bài tập phục hồi chức năng nếu được chỉ định.

Trang chủ
Video
Podcast
Chuyên môn
Liên hệ