Chuyên ngành phẫu thuật thần kinh sọ não
Hơn 10 năm kinh nghiệm phẫu thuật thần kinh
U não là một khối bất thường phát triển trong não hoặc gần não. Là một trong những bệnh lý thần kinh phức tạp, u não cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời bởi các chuyên gia có kinh nghiệm. ThS.BS. Đinh Đức Sơn với hơn 10 năm kinh nghiệm đã thực hiện thành công hàng trăm ca phẫu thuật u não, mang lại cơ hội sống và chất lượng cuộc sống tốt hơn cho nhiều bệnh nhân.
U não là một khối tế bào bất thường phát triển trong não hoặc các mô lân cận. U não có thể là lành tính (không phải ung thư) hoặc ác tính (ung thư). Tùy thuộc vào vị trí, kích thước và loại u, các triệu chứng và phương pháp điều trị sẽ khác nhau.
U não có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng một số loại u não thường gặp hơn ở người lớn tuổi, trong khi các loại khác phổ biến hơn ở trẻ em. Nguyên nhân chính xác của hầu hết các u não vẫn chưa được xác định rõ ràng.
U não được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau như vị trí, loại tế bào, mức độ ác tính và nguồn gốc.
U màng não (Meningioma): Phát triển từ màng não, thường lành tính
U tế bào hình sao (Astrocytoma): Phát triển từ tế bào hình sao, có thể lành tính hoặc ác tính
U nguyên tủy bào (Medulloblastoma): Thường gặp ở trẻ em, phát triển ở tiểu não
U tuyến yên (Pituitary adenoma): Phát triển từ tuyến yên, thường lành tính
U thần kinh đệm (Glioma): Nhóm u phát triển từ tế bào thần kinh đệm
Triệu chứng của u não phụ thuộc vào kích thước, vị trí và tốc độ phát triển của khối u. Một số khối u có thể không gây triệu chứng cho đến khi đạt kích thước lớn.
Đau đầu kéo dài, thường nặng hơn vào buổi sáng hoặc khi thay đổi tư thế
Mờ mắt, nhìn đôi, mất thị lực ngoại vi
Đặc biệt vào buổi sáng hoặc khi thay đổi tư thế
Khó khăn khi đi lại, mất thăng bằng, yếu cơ
Co giật, động kinh (đặc biệt ở người trưởng thành chưa từng bị động kinh)
Thay đổi tính cách, rối loạn nhận thức hoặc trí nhớ
Khó khăn khi nói, hiểu ngôn ngữ hoặc xử lý thông tin
Tê liệt hoặc yếu một bên cơ thể
Mất thăng bằng và phối hợp động tác
Lưu ý: Nếu bạn hoặc người thân có các triệu chứng kéo dài trên 2 tuần, đặc biệt là đau đầu kèm theo các triệu chứng khác, hãy đến gặp bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Chẩn đoán u não thường bắt đầu với việc đánh giá các triệu chứng và tiền sử bệnh, sau đó là các xét nghiệm hình ảnh và sinh thiết (nếu cần).
Phương pháp chẩn đoán hình ảnh chi tiết nhất, giúp xác định vị trí, kích thước và đặc điểm của khối u não. MRI có thể phát hiện các khối u nhỏ mà CT scan không thể phát hiện.
Giúp phát hiện u não, xuất huyết, phù não và các bất thường khác. Thường được sử dụng trong trường hợp cấp cứu hoặc khi không thể thực hiện MRI.
Giúp đánh giá mạch máu não và mức độ cung cấp máu cho khối u, đặc biệt quan trọng trước phẫu thuật.
Sinh thiết: Lấy mẫu mô u để xác định loại tế bào và mức độ ác tính
Chọc dò tủy sống: Kiểm tra tế bào ung thư trong dịch não tủy
Xét nghiệm thần kinh: Đánh giá chức năng thần kinh và tác động của u não
Xét nghiệm di truyền: Xác định các đột biến gen liên quan đến u não
Tại phòng khám của ThS.BS. Đinh Đức Sơn: Bệnh nhân sẽ được thăm khám kỹ lưỡng, đánh giá các triệu chứng và chỉ định các xét nghiệm cần thiết. Bác sĩ sẽ phối hợp với các chuyên gia chẩn đoán hình ảnh để có kết quả chính xác nhất, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
Điều trị u não phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại u, vị trí, kích thước, mức độ ác tính và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Cần đến cơ sở y tế chuyên khoa để được đánh khám, tư vấn và định hướng điều trị tốt nhất.
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính đối với hầu hết các u não. Mục tiêu là loại bỏ hoàn toàn khối u mà không gây tổn thương đến các vùng não quan trọng.
Phẫu thuật mở sọ truyền thống: Tiếp cận trực tiếp đến khối u qua đường mở sọ
Phẫu thuật dưới kính vi phẫu: Sử dụng kính hiển vi phẫu thuật để can thiệp chính xác
Phẫu thuật nội soi: Can thiệp tối thiểu qua lỗ nhỏ, giảm tổn thương mô
Phẫu thuật định vị lập thể: Sử dụng hệ thống định vị 3D để tiếp cận chính xác
Ưu điểm: ThS.BS. Đinh Đức Sơn có kinh nghiệm thực hiện hàng trăm ca phẫu thuật u não với tỷ lệ thành công cao, sử dụng các kỹ thuật tiên tiến giúp giảm thiểu tổn thương mô não lành và rút ngắn thời gian phục hồi.
Xạ trị sử dụng tia bức xạ năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng. Thường được áp dụng sau phẫu thuật hoặc khi không thể phẫu thuật.
Xạ trị thông thường: Chiếu xạ toàn bộ vùng não có khối u
Xạ phẫu dao gamma: Tập trung tia xạ chính xác vào khối u, bảo vệ mô lành
Xạ trị điều biến cường độ (IMRT): Điều chỉnh cường độ tia xạ theo hình dạng khối u
Hóa trị sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Thường được sử dụng kết hợp với phẫu thuật và xạ trị, đặc biệt đối với các u não ác tính.
Uống thuốc: Dùng thuốc đường uống theo liệu trình
Truyền tĩnh mạch: Đưa thuốc trực tiếp vào máu
Cấy ghép wafer: Đặt miếng thuốc trực tiếp vào vị trí u não sau phẫu thuật
Sử dụng thuốc hoặc các chất khác để nhận diện và tấn công các tế bào ung thư cụ thể mà không gây hại cho tế bào bình thường. Phương pháp này đang được nghiên cứu và phát triển, mang lại hy vọng mới cho bệnh nhân u não ác tính.
Điều trị u não sẽ áp dụng phương pháp điều trị đa mô thức, kết hợp các kỹ thuật tiên tiến và kinh nghiệm bác sĩ lâm sàng phong phú để mang lại kết quả tốt nhất cho bệnh nhân.
Phẫu thuật vi phẫu với hệ thống định vị thần kinh hiện đại
Phối hợp chặt chẽ với chuyên gia xạ trị và hóa trị
Theo dõi và điều chỉnh phương pháp điều trị dựa trên đáp ứng của bệnh nhân
Hỗ trợ phục hồi chức năng sau điều trị
Phẫu thuật u não là một quy trình phức tạp đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và kỹ thuật chuyên sâu. Dưới đây là quy trình phẫu thuật u não do ThS.BS. Đinh Đức Sơn thực hiện:
Bệnh nhân được kiểm tra sức khỏe tổng thể, xét nghiệm máu, chức năng gan thận, chụp MRI/CT não để lập kế hoạch phẫu thuật chi tiết. Bác sĩ gây mê sẽ đánh giá và tư vấn về phương pháp gây mê phù hợp.
Hầu hết các ca phẫu thuật u não được thực hiện dưới gây mê toàn thân. Trong một số trường hợp đặc biệt, có thể thực hiện phẫu thuật khi bệnh nhân tỉnh táo để đánh giá chức năng não trong quá trình phẫu thuật.
Sau khi cạo tóc tại vị trí phẫu thuật, bác sĩ sẽ rạch da đầu, tạo vạt da, và sử dụng khoan để mở một cửa sổ trên hộp sọ (craniotomy). Kích thước và vị trí của cửa sổ phụ thuộc vào vị trí và kích thước của khối u.
Sử dụng kính hiển vi phẫu thuật và các công cụ vi phẫu chuyên dụng, bác sĩ sẽ tiếp cận khối u qua màng não. Khối u được loại bỏ cẩn thận, cố gắng bảo tồn tối đa mô não lành và các cấu trúc quan trọng. Trong quá trình này, có thể sử dụng hệ thống định vị thần kinh để hướng dẫn chính xác.
Sau khi loại bỏ khối u, màng não được khâu lại, mảnh xương sọ được đặt lại vị trí và cố định bằng các tấm và vít titan. Cuối cùng, các lớp mô mềm và da đầu được khâu lại.
Bệnh nhân được chuyển đến phòng hồi sức tích cực để theo dõi sát trong 24-48 giờ đầu. Các thông số như huyết áp, nhịp tim, oxy máu, áp lực nội sọ và chức năng thần kinh được theo dõi liên tục.
Thời gian hồi phục sau phẫu thuật u não phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước và vị trí của khối u, phương pháp phẫu thuật, tuổi tác và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
1-3 ngày: Theo dõi tại phòng hồi sức tích cực
5-10 ngày: Nằm viện để theo dõi và chăm sóc vết mổ
2-4 tuần: Nghỉ ngơi tại nhà, hạn chế hoạt động mạnh
1-3 tháng: Phục hồi chức năng và dần trở lại hoạt động bình thường
6-12 tháng: Phục hồi hoàn toàn (tùy trường hợp)
Lưu ý: Trong quá trình hồi phục, bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn của bác sĩ, tái khám định kỳ và thực hiện các bài tập phục hồi chức năng nếu được chỉ định.