Chẩn đoán và điều trị hiệu quả với ThS.BS. Đinh Đức Sơn.
Tỷ lệ u tủy sống trong các u thần kinh
Độ tuổi phổ biến nhất
Tỷ lệ điều trị thành công
U tủy sống là khối u phát triển bên trong hoặc gần tủy sống, có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào dọc theo cột sống. Các khối u này có thể là lành tính hoặc ác tính, và được phân loại dựa trên vị trí của chúng so với màng tủy và tủy sống.
U tủy sống có thể gây áp lực lên tủy sống và các dây thần kinh xung quanh, dẫn đến đau đớn, suy giảm chức năng thần kinh và các triệu chứng khác. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời là rất quan trọng để ngăn ngừa tổn thương thần kinh vĩnh viễn.
Di truyền: Một số hội chứng di truyền như bệnh Von Hippel-Lindau, u xơ thần kinh loại 2 (NF2) làm tăng nguy cơ phát triển u tủy sống.
Di căn: Ung thư từ các bộ phận khác của cơ thể (như phổi, vú, tuyến tiền liệt) có thể di căn đến tủy sống.
Phơi nhiễm phóng xạ: Tiếp xúc với bức xạ ion hóa có thể làm tăng nguy cơ phát triển u tủy sống.
Bất thường phát triển: Một số u tủy sống phát triển từ các tế bào bất thường có từ khi sinh ra.
Không rõ nguyên nhân: Trong nhiều trường hợp, nguyên nhân chính xác của u tủy sống vẫn chưa được xác định.
Theo thống kê, khoảng 70% u tủy sống là u lành tính, tuy nhiên ngay cả u lành tính cũng có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng do vị trí nhạy cảm của tủy sống trong cơ thể.
Đau lưng dai dẳng, thường nặng hơn vào ban đêm
Đau lan tỏa theo đường đi của dây thần kinh
Yếu cơ ở chân hoặc tay
Tê bì hoặc giảm cảm giác ở các chi
U vùng cổ: Đau cổ, yếu tay, khó khăn khi thực hiện các động tác tinh tế
U vùng ngực: Đau ngực, cảm giác thắt chặt quanh ngực
U vùng thắt lưng: Đau lưng dưới, yếu chân, rối loạn tiểu tiện
Mất kiểm soát ruột hoặc bàng quang đột ngột, liệt nhanh chóng ở chân hoặc tay, đau dữ dội không kiểm soát được.
Bác sĩ sẽ đánh giá các triệu chứng, tiền sử bệnh, thực hiện kiểm tra thần kinh chi tiết bao gồm đánh giá sức mạnh cơ, phản xạ, cảm giác và chức năng vận động. Các dấu hiệu thần kinh đặc hiệu có thể giúp xác định vị trí của khối u.
MRI (Cộng hưởng từ): Phương pháp chẩn đoán chính, cung cấp hình ảnh chi tiết về tủy sống và khối u, giúp xác định kích thước, vị trí và mức độ xâm lấn.
CT Scan: Có thể được sử dụng để đánh giá cấu trúc xương và phát hiện canxi hóa trong khối u.
Chọc dò tủy sống: Lấy mẫu dịch não tủy để kiểm tra tế bào ung thư hoặc các dấu hiệu khác của bệnh lý.
Sinh thiết: Lấy mẫu mô từ khối u để xác định loại tế bào và mức độ ác tính.
Hình ảnh MRI u tủy sống
Điều trị bảo tồn thường được áp dụng để kiểm soát triệu chứng hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác. Tuy nhiên, đối với u tủy sống, phẫu thuật thường là phương pháp điều trị chính.
Thuốc giảm đau (Paracetamol, NSAIDs, Opioid)
Thuốc chống co giật (Gabapentin, Pregabalin) cho đau thần kinh
Corticosteroid để giảm viêm và phù nề xung quanh khối u
Xạ trị có thể được sử dụng trong các trường hợp sau:
Điều trị chính cho một số loại u nhạy cảm với xạ trị
Điều trị bổ trợ sau phẫu thuật
Điều trị giảm nhẹ khi không thể phẫu thuật
Hóa trị thường được sử dụng cho u tủy sống ác tính hoặc di căn, có thể được dùng đơn độc hoặc kết hợp với phẫu thuật và xạ trị.
Vật lý trị liệu để duy trì sức mạnh và chức năng
Liệu pháp nghề nghiệp để thích nghi với các hoạt động hàng ngày
Hỗ trợ tâm lý và tư vấn
Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho hầu hết các u tủy sống. Mục tiêu là loại bỏ càng nhiều khối u càng tốt mà không gây tổn thương cho tủy sống và các dây thần kinh xung quanh.
U gây chèn ép tủy sống hoặc dây thần kinh
Triệu chứng tiến triển nhanh
Cần sinh thiết để chẩn đoán
U lành tính có thể cắt bỏ hoàn toàn
Loại bỏ toàn bộ khối u, thường áp dụng cho u lành tính và có ranh giới rõ ràng với mô xung quanh.
Loại bỏ một phần khối u để giảm áp lực lên tủy sống, thường áp dụng khi không thể cắt bỏ hoàn toàn do nguy cơ tổn thương thần kinh.
Loại bỏ một phần xương cột sống để giảm áp lực lên tủy sống và dây thần kinh, tạo không gian cho khối u.
Sử dụng kính hiển vi phẫu thuật để cải thiện tầm nhìn và độ chính xác, giúp bảo tồn tối đa các mô thần kinh.
Chuyên gia phẫu thuật thần kinh sọ não và cột sống
ThS.BS. Đinh Đức Sơn đã thực hiện hơn 200 ca phẫu thuật u tủy sống với tỷ lệ thành công cao. Bác sĩ chuyên sâu về kỹ thuật vi phẫu và phẫu thuật thần kinh cột sống, giúp bảo tồn tối đa chức năng thần kinh cho bệnh nhân.
Thăm khám chi tiết, phân tích hình ảnh MRI, CT và các xét nghiệm cần thiết để lập kế hoạch phẫu thuật cá nhân hóa.
Sử dụng kỹ thuật giám sát điện sinh lý thần kinh trong suốt quá trình phẫu thuật để đảm bảo an toàn cho các đường dẫn truyền thần kinh.
Sử dụng kính hiển vi phẫu thuật và dụng cụ vi phẫu hiện đại để tiếp cận khối u với độ chính xác cao, giảm thiểu tổn thương mô lành.
Loại bỏ tối đa khối u trong khi vẫn bảo tồn chức năng thần kinh, sử dụng kỹ thuật vi phẫu tiên tiến.
Chương trình phục hồi chức năng được thiết kế riêng cho từng bệnh nhân, bắt đầu ngay sau phẫu thuật để tối ưu hóa kết quả điều trị.
Tỷ lệ loại bỏ u hoàn toàn cao với u lành tính
Giảm thiểu tổn thương thần kinh nhờ kỹ thuật vi phẫu
Giám sát thần kinh trong mổ giúp tăng độ an toàn
Phục hồi chức năng nhanh hơn sau phẫu thuật
Tỷ lệ biến chứng thấp nhờ kỹ thuật hiện đại
Cảm nhận của bệnh nhân sau phẫu thuật u tủy sống